Tín Bảo Lan (TBL)
  • 2x GE RJ45/SFP Shared Media Ports
  • 6x GE RJ45 Ports
  • 2x GE RJ45 FortiLink Port
  • Hardware plus 24×7 FortiCare and FortiGuard Unified Threat Protection (UTP)
  • Giá Liên Hệ

 

  • Thông tin chi tiết
  • Đánh giá

FortiGate 80F cung cấp giải pháp SD-WAN tập trung vào ứng dụng, có thể mở rộng và bảo vệ khỏi các mối đe dọa mạng với khả năng tăng tốc hệ thống, giá cả phải chăng và dễ triển khai, phù hợp cho các văn phòng chi nhánh và các doanh nghiệp quy mô vừa.

Hardware Specifications
GE RJ45/SFP Shared Media Pairs 2
GE RJ45 Internal Ports 6
GE RJ45 FortiLink Ports (Default) 2
Bypass GE RJ45 Port Pair (WAN1 & Port1, default configuration)
USB Ports 3.0 1
Console (RJ45) 1
Internal Storage
System Performance — Enterprise Traffic Mix
IPS Throughput 2 1.4 Gbps
NGFW Throughput 2, 4 1 Gbps
Threat Protection Throughput 2, 5 900 Mbps
System Performance
Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte UDP packets) 10/10/7 Gbps
Firewall Latency (64 byte UDP packets) 3.23 μs
Firewall Throughput (Packets Per Second) 10.5 Mpps
Concurrent Sessions (TCP) 1.5 Million
New Sessions/Second (TCP) 45,000
Firewall Policies 5,000
IPsec VPN Throughput (512 byte) 1 6.5 Gbps
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels 200
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels 2,500
SSL-VPN Throughput 950 Mbps
Concurrent SSL-VPN Users (Recommended Maximum, Tunnel Mode) 200
SSL Inspection Throughput (IPS, avg. HTTPS) 3 715 Mbps
SSL Inspection CPS (IPS, avg. HTTPS) 3 700
SSL Inspection Concurrent Session (IPS, avg. HTTPS) 3 100,000
Application Control Throughput (HTTP 64K) 2 1.8 Gbps
CAPWAP Throughput (HTTP 64K) 9 Gbps
Virtual Domains (Default / Maximum) 10 / 10
Maximum Number of FortiSwitches Supported 16
Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel Mode) 96 / 48
Maximum Number of FortiTokens 500
High Availability Configurations Active / Active, Active / Passive, Clustering
Dimensions
Height x Width x Length (inches) 1.5 x 8.5 x 6.3
Height x Width x Length (mm) 38.5 x 216 x 160
Weight 1.1 lbs (2.4 kg)
Form Factor Desktop/Wall Mount/Rack Tray